Công khai chế độ sinh viên năm học 2019-2020
31/03/2020 | 683 lượt xem
STT |
Nội dung |
Năm học 2019-2020 |
SL |
Kỳ 1 |
I |
Tổng số tiền chi học bổng, trợ cấp (đồng) |
213 |
1.216.800.000 |
1 |
Mức học bổng khuyến khích học tập |
|
1.039.800.000 |
|
- Học bổng loại xuất sắc (1.010.000đồng/tháng/1 SV) |
22 |
111.100.000 |
|
- Học bổng loại giỏi (950.000đồng/tháng/1 SV) |
40 |
190.000.000 |
|
- Học bổng loại khá (890.000đồng/tháng/1 SV) |
166 |
738.700.000 |
2 |
Mức trợ cấp xã hội |
213 |
177.000.000 |
|
- Dân tộc vùng đặc biệt khó khăn, dân tộc vùng cao (840.000đồng/tháng/1 SV) |
205 |
172.200.000 |
|
- Mồ côi cha mẹ, nghèo vượt khó (600.000đồng/tháng/1 SV) |
8 |
4.800.000 |
II |
Tổng số tiền chi miễn, giảm học phí cho sinh viên (đồng) |
472 |
1.768.430.000 |
1 |
- Số tiền chi miễn, giảm học phí cho sinh viên (đồng) |
472 |
1.768.430.000 |
|
+ Miễn |
240 |
1.068.000.000 |
|
+ Giảm 70% |
207 |
644.805.000 |
|
+ Giảm 50% |
25 |
55.625.000 |
2 |
- Số tiền chi miễn, giảm cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn (đồng) |
|
|
III |
Tổng số tiền hỗ trợ chi phí học tập cho sinh viên (đồng) |
194 |
867.180.000 |
IV |
Hỗ trợ dân tộc thiểu số rất ít người |
5 |
44.700.000 |
Nguồn: Phòng KHTC